20 Dalasi Gambia sang Bảng Saint Helena

Đổi tiền GMD sang SHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gmd
0,23 shp

D1,000 GMD = £0,01161 SHP

Mid-market exchange rate at 13:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Bảng Saint Helena

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang SHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Bảng Saint Helena
1 GMD0.01161 SHP
5 GMD0.05805 SHP
10 GMD0.11609 SHP
20 GMD0.23218 SHP
50 GMD0.58045 SHP
100 GMD1.16090 SHP
250 GMD2.90225 SHP
500 GMD5.80450 SHP
1000 GMD11.60900 SHP
2000 GMD23.21800 SHP
5000 GMD58.04500 SHP
10000 GMD116.09000 SHP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Saint Helena / Dalasi Gambia
1 SHP86.14010 GMD
5 SHP430.70050 GMD
10 SHP861.40100 GMD
20 SHP1,722.80200 GMD
50 SHP4,307.00500 GMD
100 SHP8,614.01000 GMD
250 SHP21,535.02500 GMD
500 SHP43,070.05000 GMD
1000 SHP86,140.10000 GMD
2000 SHP172,280.20000 GMD
5000 SHP430,700.50000 GMD
10000 SHP861,401.00000 GMD