Dalasi Gambia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền GMD sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
55,40 sar

D1,000 GMD = SR0,05540 SAR

Mid-market exchange rate at 19:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 GMD0.05540 SAR
5 GMD0.27700 SAR
10 GMD0.55400 SAR
20 GMD1.10801 SAR
50 GMD2.77002 SAR
100 GMD5.54003 SAR
250 GMD13.85008 SAR
500 GMD27.70015 SAR
1000 GMD55.40030 SAR
2000 GMD110.80060 SAR
5000 GMD277.00150 SAR
10000 GMD554.00300 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Dalasi Gambia
1 SAR18.05040 GMD
5 SAR90.25200 GMD
10 SAR180.50400 GMD
20 SAR361.00800 GMD
50 SAR902.52000 GMD
100 SAR1,805.04000 GMD
250 SAR4,512.60000 GMD
500 SAR9,025.20000 GMD
1000 SAR18,050.40000 GMD
2000 SAR36,100.80000 GMD
5000 SAR90,252.00000 GMD
10000 SAR180,504.00000 GMD