50 Dalasi Gambia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền GMD sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gmd
33,95 mur

D1,000 GMD = ₨0,6791 MUR

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Rupee Mauritia
1 GMD0.67909 MUR
5 GMD3.39543 MUR
10 GMD6.79085 MUR
20 GMD13.58170 MUR
50 GMD33.95425 MUR
100 GMD67.90850 MUR
250 GMD169.77125 MUR
500 GMD339.54250 MUR
1000 GMD679.08500 MUR
2000 GMD1,358.17000 MUR
5000 GMD3,395.42500 MUR
10000 GMD6,790.85000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Dalasi Gambia
1 MUR1.47257 GMD
5 MUR7.36285 GMD
10 MUR14.72570 GMD
20 MUR29.45140 GMD
50 MUR73.62850 GMD
100 MUR147.25700 GMD
250 MUR368.14250 GMD
500 MUR736.28500 GMD
1000 MUR1,472.57000 GMD
2000 MUR2,945.14000 GMD
5000 MUR7,362.85000 GMD
10000 MUR14,725.70000 GMD