1 Dalasi Gambia sang Kyat Myanmar

Đổi tiền GMD sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gmd
30,93 mmk

D1,000 GMD = K30,93 MMK

Mid-market exchange rate at 20:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Kyat Myanmar
1 GMD30.92650 MMK
5 GMD154.63250 MMK
10 GMD309.26500 MMK
20 GMD618.53000 MMK
50 GMD1,546.32500 MMK
100 GMD3,092.65000 MMK
250 GMD7,731.62500 MMK
500 GMD15,463.25000 MMK
1000 GMD30,926.50000 MMK
2000 GMD61,853.00000 MMK
5000 GMD154,632.50000 MMK
10000 GMD309,265.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Dalasi Gambia
1 MMK0.03233 GMD
5 MMK0.16167 GMD
10 MMK0.32335 GMD
20 MMK0.64670 GMD
50 MMK1.61674 GMD
100 MMK3.23348 GMD
250 MMK8.08370 GMD
500 MMK16.16740 GMD
1000 MMK32.33480 GMD
2000 MMK64.66960 GMD
5000 MMK161.67400 GMD
10000 MMK323.34800 GMD