50 Dalasi Gambia sang Dirham Maroc

Đổi tiền GMD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gmd
7,30 mad

D1,000 GMD = د.م.0,1461 MAD

Mid-market exchange rate at 01:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Dirham Maroc
1 GMD0.14610 MAD
5 GMD0.73049 MAD
10 GMD1.46097 MAD
20 GMD2.92194 MAD
50 GMD7.30485 MAD
100 GMD14.60970 MAD
250 GMD36.52425 MAD
500 GMD73.04850 MAD
1000 GMD146.09700 MAD
2000 GMD292.19400 MAD
5000 GMD730.48500 MAD
10000 GMD1,460.97000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dalasi Gambia
1 MAD6.84478 GMD
5 MAD34.22390 GMD
10 MAD68.44780 GMD
20 MAD136.89560 GMD
50 MAD342.23900 GMD
100 MAD684.47800 GMD
250 MAD1,711.19500 GMD
500 MAD3,422.39000 GMD
1000 MAD6,844.78000 GMD
2000 MAD13,689.56000 GMD
5000 MAD34,223.90000 GMD
10000 MAD68,447.80000 GMD