50 Dalasi Gambia sang Kuwait

Đổi tiền GMD sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gmd
0,225 kwd

D1,000 GMD = ك0,004509 KWD

Mid-market exchange rate at 20:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Dinar Kuwait
1 GMD0.00451 KWD
5 GMD0.02255 KWD
10 GMD0.04509 KWD
20 GMD0.09018 KWD
50 GMD0.22545 KWD
100 GMD0.45090 KWD
250 GMD1.12726 KWD
500 GMD2.25452 KWD
1000 GMD4.50904 KWD
2000 GMD9.01808 KWD
5000 GMD22.54520 KWD
10000 GMD45.09040 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Dalasi Gambia
1 KWD221.77700 GMD
5 KWD1,108.88500 GMD
10 KWD2,217.77000 GMD
20 KWD4,435.54000 GMD
50 KWD11,088.85000 GMD
100 KWD22,177.70000 GMD
250 KWD55,444.25000 GMD
500 KWD110,888.50000 GMD
1000 KWD221,777.00000 GMD
2000 KWD443,554.00000 GMD
5000 KWD1,108,885.00000 GMD
10000 KWD2,217,770.00000 GMD