Đổi tiền GMD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Dalasi Gambia sang Krona Iceland

10 gmd
20,43 isk

D1,000 GMD = kr2,043 ISK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Krona Iceland
1 GMD2.04261 ISK
5 GMD10.21305 ISK
10 GMD20.42610 ISK
20 GMD40.85220 ISK
50 GMD102.13050 ISK
100 GMD204.26100 ISK
250 GMD510.65250 ISK
500 GMD1,021.30500 ISK
1000 GMD2,042.61000 ISK
2000 GMD4,085.22000 ISK
5000 GMD10,213.05000 ISK
10000 GMD20,426.10000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Dalasi Gambia
1 ISK0.48957 GMD
5 ISK2.44785 GMD
10 ISK4.89569 GMD
20 ISK9.79138 GMD
50 ISK24.47845 GMD
100 ISK48.95690 GMD
250 ISK122.39225 GMD
500 ISK244.78450 GMD
1000 ISK489.56900 GMD
2000 ISK979.13800 GMD
5000 ISK2,447.84500 GMD
10000 ISK4,895.69000 GMD