1 Dalasi Gambia sang Shekel mới Israel

Đổi tiền GMD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gmd
0,05 ils

D1,000 GMD = ₪0,05485 ILS

Mid-market exchange rate at 06:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Shekel mới Israel
1 GMD0.05485 ILS
5 GMD0.27427 ILS
10 GMD0.54853 ILS
20 GMD1.09707 ILS
50 GMD2.74267 ILS
100 GMD5.48534 ILS
250 GMD13.71335 ILS
500 GMD27.42670 ILS
1000 GMD54.85340 ILS
2000 GMD109.70680 ILS
5000 GMD274.26700 ILS
10000 GMD548.53400 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dalasi Gambia
1 ILS18.23040 GMD
5 ILS91.15200 GMD
10 ILS182.30400 GMD
20 ILS364.60800 GMD
50 ILS911.52000 GMD
100 ILS1,823.04000 GMD
250 ILS4,557.60000 GMD
500 ILS9,115.20000 GMD
1000 ILS18,230.40000 GMD
2000 ILS36,460.80000 GMD
5000 ILS91,152.00000 GMD
10000 ILS182,304.00000 GMD