200 Dalasi Gambia sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền GMD sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

200 gmd
23,01 hkd

D1,000 GMD = $0,1151 HKD

Mid-market exchange rate at 00:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Đô-la Hồng Kông
1 GMD0.11506 HKD
5 GMD0.57532 HKD
10 GMD1.15063 HKD
20 GMD2.30126 HKD
50 GMD5.75315 HKD
100 GMD11.50630 HKD
250 GMD28.76575 HKD
500 GMD57.53150 HKD
1000 GMD115.06300 HKD
2000 GMD230.12600 HKD
5000 GMD575.31500 HKD
10000 GMD1,150.63000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Dalasi Gambia
100 HKD869.08900 GMD
200 HKD1,738.17800 GMD
300 HKD2,607.26700 GMD
500 HKD4,345.44500 GMD
1000 HKD8,690.89000 GMD
2000 HKD17,381.78000 GMD
2500 HKD21,727.22500 GMD
3000 HKD26,072.67000 GMD
4000 HKD34,763.56000 GMD
5000 HKD43,454.45000 GMD
10000 HKD86,908.90000 GMD
20000 HKD173,817.80000 GMD