5 Bảng Gibraltar sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền GIP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 gip
203,04 twd

£1,000 GIP = NT$40,61 TWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GIP40.60860 TWD
5 GIP203.04300 TWD
10 GIP406.08600 TWD
20 GIP812.17200 TWD
50 GIP2,030.43000 TWD
100 GIP4,060.86000 TWD
250 GIP10,152.15000 TWD
500 GIP20,304.30000 TWD
1000 GIP40,608.60000 TWD
2000 GIP81,217.20000 TWD
5000 GIP203,043.00000 TWD
10000 GIP406,086.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Gibraltar
1 TWD0.02463 GIP
5 TWD0.12313 GIP
10 TWD0.24625 GIP
20 TWD0.49251 GIP
50 TWD1.23127 GIP
100 TWD2.46254 GIP
250 TWD6.15635 GIP
500 TWD12.31270 GIP
1000 TWD24.62540 GIP
2000 TWD49.25080 GIP
5000 TWD123.12700 GIP
10000 TWD246.25400 GIP