10 Bảng Gibraltar sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền GIP sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 gip
86,04 ttd

£1,000 GIP = TT$8,604 TTD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Đô-la Trinidad và Tobago
1 GIP8.60412 TTD
5 GIP43.02060 TTD
10 GIP86.04120 TTD
20 GIP172.08240 TTD
50 GIP430.20600 TTD
100 GIP860.41200 TTD
250 GIP2,151.03000 TTD
500 GIP4,302.06000 TTD
1000 GIP8,604.12000 TTD
2000 GIP17,208.24000 TTD
5000 GIP43,020.60000 TTD
10000 GIP86,041.20000 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Bảng Gibraltar
1 TTD0.11622 GIP
5 TTD0.58112 GIP
10 TTD1.16223 GIP
20 TTD2.32446 GIP
50 TTD5.81115 GIP
100 TTD11.62230 GIP
250 TTD29.05575 GIP
500 TTD58.11150 GIP
1000 TTD116.22300 GIP
2000 TTD232.44600 GIP
5000 TTD581.11500 GIP
10000 TTD1,162.23000 GIP