1 nghìn Bảng Gibraltar sang Dinar Bahrain

Đổi tiền GIP sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
471,205 bhd

£1,000 GIP = .د.ب0,4712 BHD

Mid-market exchange rate at 01:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dinar Bahrain
1 GIP0.47121 BHD
5 GIP2.35603 BHD
10 GIP4.71205 BHD
20 GIP9.42410 BHD
50 GIP23.56025 BHD
100 GIP47.12050 BHD
250 GIP117.80125 BHD
500 GIP235.60250 BHD
1000 GIP471.20500 BHD
2000 GIP942.41000 BHD
5000 GIP2,356.02500 BHD
10000 GIP4,712.05000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Bảng Gibraltar
1 BHD2.12222 GIP
5 BHD10.61110 GIP
10 BHD21.22220 GIP
20 BHD42.44440 GIP
50 BHD106.11100 GIP
100 BHD212.22200 GIP
250 BHD530.55500 GIP
500 BHD1,061.11000 GIP
1000 BHD2,122.22000 GIP
2000 BHD4,244.44000 GIP
5000 BHD10,611.10000 GIP
10000 BHD21,222.20000 GIP