1 nghìn Bảng Guernsey sang Tala Samoa

Đổi tiền GGP sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
3.450,84 wst

£1,000 GGP = WS$3,451 WST

Mid-market exchange rate at 05:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Tala Samoa
1 GGP3.45084 WST
5 GGP17.25420 WST
10 GGP34.50840 WST
20 GGP69.01680 WST
50 GGP172.54200 WST
100 GGP345.08400 WST
250 GGP862.71000 WST
500 GGP1,725.42000 WST
1000 GGP3,450.84000 WST
2000 GGP6,901.68000 WST
5000 GGP17,254.20000 WST
10000 GGP34,508.40000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Bảng Guernsey
1 WST0.28979 GGP
5 WST1.44893 GGP
10 WST2.89785 GGP
20 WST5.79570 GGP
50 WST14.48925 GGP
100 WST28.97850 GGP
250 WST72.44625 GGP
500 WST144.89250 GGP
1000 WST289.78500 GGP
2000 WST579.57000 GGP
5000 WST1,448.92500 GGP
10000 WST2,897.85000 GGP