1 nghìn Bảng Guernsey sang currency-names.SYP

Đổi tiền GGP sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
16.225.600 syp

£1,000 GGP = £16.230 SYP

Mid-market exchange rate at 11:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Bảng Syria
1 GGP16,225.60000 SYP
5 GGP81,128.00000 SYP
10 GGP162,256.00000 SYP
20 GGP324,512.00000 SYP
50 GGP811,280.00000 SYP
100 GGP1,622,560.00000 SYP
250 GGP4,056,400.00000 SYP
500 GGP8,112,800.00000 SYP
1000 GGP16,225,600.00000 SYP
2000 GGP32,451,200.00000 SYP
5000 GGP81,128,000.00000 SYP
10000 GGP162,256,000.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Bảng Guernsey
1 SYP0.00006 GGP
5 SYP0.00031 GGP
10 SYP0.00062 GGP
20 SYP0.00123 GGP
50 SYP0.00308 GGP
100 SYP0.00616 GGP
250 SYP0.01541 GGP
500 SYP0.03082 GGP
1000 SYP0.06163 GGP
2000 SYP0.12326 GGP
5000 SYP0.30816 GGP
10000 SYP0.61631 GGP