Bảng Guernsey sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền GGP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
4.729,16 pen

£1,000 GGP = S/.4,729 PEN

Mid-market exchange rate at 18:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Nuevo Sol Peru
1 GGP4.72916 PEN
5 GGP23.64580 PEN
10 GGP47.29160 PEN
20 GGP94.58320 PEN
50 GGP236.45800 PEN
100 GGP472.91600 PEN
250 GGP1,182.29000 PEN
500 GGP2,364.58000 PEN
1000 GGP4,729.16000 PEN
2000 GGP9,458.32000 PEN
5000 GGP23,645.80000 PEN
10000 GGP47,291.60000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Guernsey
1 PEN0.21145 GGP
5 PEN1.05727 GGP
10 PEN2.11454 GGP
20 PEN4.22908 GGP
50 PEN10.57270 GGP
100 PEN21.14540 GGP
250 PEN52.86350 GGP
500 PEN105.72700 GGP
1000 PEN211.45400 GGP
2000 PEN422.90800 GGP
5000 PEN1,057.27000 GGP
10000 PEN2,114.54000 GGP