1 Bảng Guernsey sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GGP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ggp
2,12 nzd

£1,000 GGP = $2,121 NZD

Mid-market exchange rate at 08:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Đô-la New Zealand
1 GGP2.12139 NZD
5 GGP10.60695 NZD
10 GGP21.21390 NZD
20 GGP42.42780 NZD
50 GGP106.06950 NZD
100 GGP212.13900 NZD
250 GGP530.34750 NZD
500 GGP1,060.69500 NZD
1000 GGP2,121.39000 NZD
2000 GGP4,242.78000 NZD
5000 GGP10,606.95000 NZD
10000 GGP21,213.90000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Guernsey
1 NZD0.47139 GGP
5 NZD2.35695 GGP
10 NZD4.71389 GGP
20 NZD9.42778 GGP
50 NZD23.56945 GGP
100 NZD47.13890 GGP
250 NZD117.84725 GGP
500 NZD235.69450 GGP
1000 NZD471.38900 GGP
2000 NZD942.77800 GGP
5000 NZD2,356.94500 GGP
10000 NZD4,713.89000 GGP