2.000 Bảng Guernsey sang Rufiyaa Maldives

Đổi tiền GGP sang MVR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ggp
38.250 mvr

£1,000 GGP = MVR19,13 MVR

Mid-market exchange rate at 13:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Rufiyaa Maldives

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MVR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang MVR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rufiyaa Maldives
1 GGP19.12500 MVR
5 GGP95.62500 MVR
10 GGP191.25000 MVR
20 GGP382.50000 MVR
50 GGP956.25000 MVR
100 GGP1,912.50000 MVR
250 GGP4,781.25000 MVR
500 GGP9,562.50000 MVR
1000 GGP19,125.00000 MVR
2000 GGP38,250.00000 MVR
5000 GGP95,625.00000 MVR
10000 GGP191,250.00000 MVR
Tỷ giá chuyển đổi Rufiyaa Maldives / Bảng Guernsey
1 MVR0.05229 GGP
5 MVR0.26144 GGP
10 MVR0.52288 GGP
20 MVR1.04575 GGP
50 MVR2.61438 GGP
100 MVR5.22876 GGP
250 MVR13.07190 GGP
500 MVR26.14380 GGP
1000 MVR52.28760 GGP
2000 MVR104.57520 GGP
5000 MVR261.43800 GGP
10000 MVR522.87600 GGP