500 Bảng Guernsey sang Ariary Madagascar

Đổi tiền GGP sang MGA theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ggp
2.809.095 mga

£1,000 GGP = Ar5.618 MGA

Mid-market exchange rate at 08:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Ariary Madagascar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MGA trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang MGA hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Ariary Madagascar
1 GGP5,618.19000 MGA
5 GGP28,090.95000 MGA
10 GGP56,181.90000 MGA
20 GGP112,363.80000 MGA
50 GGP280,909.50000 MGA
100 GGP561,819.00000 MGA
250 GGP1,404,547.50000 MGA
500 GGP2,809,095.00000 MGA
1000 GGP5,618,190.00000 MGA
2000 GGP11,236,380.00000 MGA
5000 GGP28,090,950.00000 MGA
10000 GGP56,181,900.00000 MGA
Tỷ giá chuyển đổi Ariary Madagascar / Bảng Guernsey
1 MGA0.00018 GGP
5 MGA0.00089 GGP
10 MGA0.00178 GGP
20 MGA0.00356 GGP
50 MGA0.00890 GGP
100 MGA0.01780 GGP
250 MGA0.04450 GGP
500 MGA0.08900 GGP
1000 MGA0.17799 GGP
2000 MGA0.35599 GGP
5000 MGA0.88996 GGP
10000 MGA1.77993 GGP