1 nghìn Bảng Guernsey sang Kuwait

Đổi tiền GGP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
385,403 kwd

£1,000 GGP = ك0,3854 KWD

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Kuwait
1 GGP0.38540 KWD
5 GGP1.92702 KWD
10 GGP3.85403 KWD
20 GGP7.70806 KWD
50 GGP19.27015 KWD
100 GGP38.54030 KWD
250 GGP96.35075 KWD
500 GGP192.70150 KWD
1000 GGP385.40300 KWD
2000 GGP770.80600 KWD
5000 GGP1,927.01500 KWD
10000 GGP3,854.03000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Guernsey
1 KWD2.59469 GGP
5 KWD12.97345 GGP
10 KWD25.94690 GGP
20 KWD51.89380 GGP
50 KWD129.73450 GGP
100 KWD259.46900 GGP
250 KWD648.67250 GGP
500 KWD1,297.34500 GGP
1000 KWD2,594.69000 GGP
2000 KWD5,189.38000 GGP
5000 KWD12,973.45000 GGP
10000 KWD25,946.90000 GGP