Đổi tiền GGP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 Bảng Guernsey sang Yên Nhật

15.000 ggp
2.990.085 jpy

£1,000 GGP = ¥199,3 JPY

Mid-market exchange rate at 09:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Yên Nhật
1 GGP199.33900 JPY
5 GGP996.69500 JPY
10 GGP1,993.39000 JPY
20 GGP3,986.78000 JPY
50 GGP9,966.95000 JPY
100 GGP19,933.90000 JPY
250 GGP49,834.75000 JPY
500 GGP99,669.50000 JPY
1000 GGP199,339.00000 JPY
2000 GGP398,678.00000 JPY
5000 GGP996,695.00000 JPY
10000 GGP1,993,390.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Guernsey
100 JPY0.50166 GGP
1000 JPY5.01657 GGP
1500 JPY7.52486 GGP
2000 JPY10.03314 GGP
3000 JPY15.04971 GGP
5000 JPY25.08285 GGP
5400 JPY27.08948 GGP
10000 JPY50.16570 GGP
15000 JPY75.24855 GGP
20000 JPY100.33140 GGP
25000 JPY125.41425 GGP
30000 JPY150.49710 GGP