Bảng Guernsey sang Forint Hungary

Đổi tiền GGP sang HUF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
457.732 huf

£1,000 GGP = Ft457,7 HUF

Mid-market exchange rate at 01:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Forint Hungary

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HUF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang HUF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Forint Hungary
1 GGP457.73200 HUF
5 GGP2,288.66000 HUF
10 GGP4,577.32000 HUF
20 GGP9,154.64000 HUF
50 GGP22,886.60000 HUF
100 GGP45,773.20000 HUF
250 GGP114,433.00000 HUF
500 GGP228,866.00000 HUF
1000 GGP457,732.00000 HUF
2000 GGP915,464.00000 HUF
5000 GGP2,288,660.00000 HUF
10000 GGP4,577,320.00000 HUF
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Bảng Guernsey
2000 HUF4.36938 GGP
5000 HUF10.92345 GGP
10000 HUF21.84690 GGP
15000 HUF32.77035 GGP
20000 HUF43.69380 GGP
30000 HUF65.54070 GGP
40000 HUF87.38760 GGP
50000 HUF109.23450 GGP
60000 HUF131.08140 GGP
100000 HUF218.46900 GGP
150000 HUF327.70350 GGP
200000 HUF436.93800 GGP