Đổi tiền GGP sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Bảng Guernsey sang Kuna Croatia

50 ggp
446,46 hrk

£1,000 GGP = kn8,929 HRK

Mid-market exchange rate at 21:02
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Kuna Croatia
1 GGP8.92918 HRK
5 GGP44.64590 HRK
10 GGP89.29180 HRK
20 GGP178.58360 HRK
50 GGP446.45900 HRK
100 GGP892.91800 HRK
250 GGP2,232.29500 HRK
500 GGP4,464.59000 HRK
1000 GGP8,929.18000 HRK
2000 GGP17,858.36000 HRK
5000 GGP44,645.90000 HRK
10000 GGP89,291.80000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Bảng Guernsey
1 HRK0.11199 GGP
5 HRK0.55996 GGP
10 HRK1.11992 GGP
20 HRK2.23984 GGP
50 HRK5.59960 GGP
100 HRK11.19920 GGP
250 HRK27.99800 GGP
500 HRK55.99600 GGP
1000 HRK111.99200 GGP
2000 HRK223.98400 GGP
5000 HRK559.96000 GGP
10000 HRK1,119.92000 GGP