1 nghìn Bảng Guernsey sang Lempira Honduras

Đổi tiền GGP sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
30.900,10 hnl

£1,000 GGP = L30,90 HNL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Lempira Honduras
1 GGP30.90010 HNL
5 GGP154.50050 HNL
10 GGP309.00100 HNL
20 GGP618.00200 HNL
50 GGP1,545.00500 HNL
100 GGP3,090.01000 HNL
250 GGP7,725.02500 HNL
500 GGP15,450.05000 HNL
1000 GGP30,900.10000 HNL
2000 GGP61,800.20000 HNL
5000 GGP154,500.50000 HNL
10000 GGP309,001.00000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Guernsey
1 HNL0.03236 GGP
5 HNL0.16181 GGP
10 HNL0.32362 GGP
20 HNL0.64725 GGP
50 HNL1.61812 GGP
100 HNL3.23624 GGP
250 HNL8.09060 GGP
500 HNL16.18120 GGP
1000 HNL32.36240 GGP
2000 HNL64.72480 GGP
5000 HNL161.81200 GGP
10000 HNL323.62400 GGP