20 Bảng Guernsey sang Dinar Algerie

Đổi tiền GGP sang DZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ggp
3.369,96 dzd

£1,000 GGP = دج168,5 DZD

Mid-market exchange rate at 23:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Dinar Algerie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang DZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dinar Algerie
1 GGP168.49800 DZD
5 GGP842.49000 DZD
10 GGP1,684.98000 DZD
20 GGP3,369.96000 DZD
50 GGP8,424.90000 DZD
100 GGP16,849.80000 DZD
250 GGP42,124.50000 DZD
500 GGP84,249.00000 DZD
1000 GGP168,498.00000 DZD
2000 GGP336,996.00000 DZD
5000 GGP842,490.00000 DZD
10000 GGP1,684,980.00000 DZD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Algerie / Bảng Guernsey
1 DZD0.00593 GGP
5 DZD0.02967 GGP
10 DZD0.05935 GGP
20 DZD0.11870 GGP
50 DZD0.29674 GGP
100 DZD0.59348 GGP
250 DZD1.48370 GGP
500 DZD2.96740 GGP
1000 DZD5.93480 GGP
2000 DZD11.86960 GGP
5000 DZD29.67400 GGP
10000 DZD59.34800 GGP