Đổi tiền GGP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Bảng Guernsey sang Koruna Czech

1 ggp
29,01 czk

£1,000 GGP = Kč29,01 CZK

Mid-market exchange rate at 09:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Koruna Cộng hòa Séc
1 GGP29.01390 CZK
5 GGP145.06950 CZK
10 GGP290.13900 CZK
20 GGP580.27800 CZK
50 GGP1,450.69500 CZK
100 GGP2,901.39000 CZK
250 GGP7,253.47500 CZK
500 GGP14,506.95000 CZK
1000 GGP29,013.90000 CZK
2000 GGP58,027.80000 CZK
5000 GGP145,069.50000 CZK
10000 GGP290,139.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Guernsey
1 CZK0.03447 GGP
5 CZK0.17233 GGP
10 CZK0.34466 GGP
20 CZK0.68933 GGP
50 CZK1.72332 GGP
100 CZK3.44663 GGP
250 CZK8.61658 GGP
500 CZK17.23315 GGP
1000 CZK34.46630 GGP
2000 CZK68.93260 GGP
5000 CZK172.33150 GGP
10000 CZK344.66300 GGP