1 nghìn Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền GGP sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ggp
4.611,88 aed

£1,000 GGP = د.إ4,612 AED

Mid-market exchange rate at 15:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Guernsey sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GGP sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 GGP4.61188 AED
5 GGP23.05940 AED
10 GGP46.11880 AED
20 GGP92.23760 AED
50 GGP230.59400 AED
100 GGP461.18800 AED
250 GGP1,152.97000 AED
500 GGP2,305.94000 AED
1000 GGP4,611.88000 AED
2000 GGP9,223.76000 AED
5000 GGP23,059.40000 AED
10000 GGP46,118.80000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Bảng Guernsey
1 AED0.21683 GGP
5 AED1.08416 GGP
10 AED2.16831 GGP
20 AED4.33662 GGP
50 AED10.84155 GGP
100 AED21.68310 GGP
250 AED54.20775 GGP
500 AED108.41550 GGP
1000 AED216.83100 GGP
2000 AED433.66200 GGP
5000 AED1,084.15500 GGP
10000 AED2,168.31000 GGP