172 Bảng Anh sang Đô-la Mỹ

Đổi tiền GBP sang USD theo tỷ giá chuyển đổi thực

172 gbp
214,73 usd

£1,000 GBP = $1,248 USD

Mid-market exchange rate at 10:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Mỹ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Mỹ
1 GBP1.24845 USD
5 GBP6.24225 USD
10 GBP12.48450 USD
20 GBP24.96900 USD
50 GBP62.42250 USD
100 GBP124.84500 USD
250 GBP312.11250 USD
500 GBP624.22500 USD
1000 GBP1,248.45000 USD
2000 GBP2,496.90000 USD
5000 GBP6,242.25000 USD
10000 GBP12,484.50000 USD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Bảng Anh
1 USD0.80099 GBP
5 USD4.00496 GBP
10 USD8.00993 GBP
20 USD16.01986 GBP
50 USD40.04965 GBP
100 USD80.09930 GBP
250 USD200.24825 GBP
500 USD400.49650 GBP
1000 USD800.99300 GBP
2000 USD1,601.98600 GBP
5000 USD4,004.96500 GBP
10000 USD8,009.93000 GBP