50 Bảng Anh sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền GBP sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gbp
2.039,74 twd

£1,000 GBP = NT$40,79 TWD

Mid-market exchange rate at 15:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Tân Đài tệ Đài Loan
1 GBP40.79480 TWD
5 GBP203.97400 TWD
10 GBP407.94800 TWD
20 GBP815.89600 TWD
50 GBP2,039.74000 TWD
100 GBP4,079.48000 TWD
250 GBP10,198.70000 TWD
500 GBP20,397.40000 TWD
1000 GBP40,794.80000 TWD
2000 GBP81,589.60000 TWD
5000 GBP203,974.00000 TWD
10000 GBP407,948.00000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Bảng Anh
1 TWD0.02451 GBP
5 TWD0.12256 GBP
10 TWD0.24513 GBP
20 TWD0.49026 GBP
50 TWD1.22565 GBP
100 TWD2.45129 GBP
250 TWD6.12823 GBP
500 TWD12.25645 GBP
1000 TWD24.51290 GBP
2000 TWD49.02580 GBP
5000 TWD122.56450 GBP
10000 TWD245.12900 GBP