10 nghìn Bảng Anh sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GBP sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
20.796,50 nzd

£1,000 GBP = $2,080 NZD

Mid-market exchange rate at 03:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la New Zealand
1 GBP2.07965 NZD
5 GBP10.39825 NZD
10 GBP20.79650 NZD
20 GBP41.59300 NZD
50 GBP103.98250 NZD
100 GBP207.96500 NZD
250 GBP519.91250 NZD
500 GBP1,039.82500 NZD
1000 GBP2,079.65000 NZD
2000 GBP4,159.30000 NZD
5000 GBP10,398.25000 NZD
10000 GBP20,796.50000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Bảng Anh
1 NZD0.48085 GBP
5 NZD2.40425 GBP
10 NZD4.80849 GBP
20 NZD9.61698 GBP
50 NZD24.04245 GBP
100 NZD48.08490 GBP
250 NZD120.21225 GBP
500 NZD240.42450 GBP
1000 NZD480.84900 GBP
2000 NZD961.69800 GBP
5000 NZD2,404.24500 GBP
10000 NZD4,808.49000 GBP