10 nghìn Bảng Anh sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền GBP sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gbp
493.689,00 mru

£1,000 GBP = UM49,37 MRU

Mid-market exchange rate at 20:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Ouguiya Mauritanie
1 GBP49.36890 MRU
5 GBP246.84450 MRU
10 GBP493.68900 MRU
20 GBP987.37800 MRU
50 GBP2,468.44500 MRU
100 GBP4,936.89000 MRU
250 GBP12,342.22500 MRU
500 GBP24,684.45000 MRU
1000 GBP49,368.90000 MRU
2000 GBP98,737.80000 MRU
5000 GBP246,844.50000 MRU
10000 GBP493,689.00000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Bảng Anh
1 MRU0.02026 GBP
5 MRU0.10128 GBP
10 MRU0.20256 GBP
20 MRU0.40511 GBP
50 MRU1.01279 GBP
100 MRU2.02557 GBP
250 MRU5.06393 GBP
500 MRU10.12785 GBP
1000 MRU20.25570 GBP
2000 MRU40.51140 GBP
5000 MRU101.27850 GBP
10000 MRU202.55700 GBP