50 Bảng Anh sang Riel Campuchia

Đổi tiền GBP sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gbp
258.268,00 khr

£1,000 GBP = ៛5.165 KHR

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Riel Campuchia
1 GBP5,165.36000 KHR
5 GBP25,826.80000 KHR
10 GBP51,653.60000 KHR
20 GBP103,307.20000 KHR
50 GBP258,268.00000 KHR
100 GBP516,536.00000 KHR
250 GBP1,291,340.00000 KHR
500 GBP2,582,680.00000 KHR
1000 GBP5,165,360.00000 KHR
2000 GBP10,330,720.00000 KHR
5000 GBP25,826,800.00000 KHR
10000 GBP51,653,600.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Bảng Anh
1 KHR0.00019 GBP
5 KHR0.00097 GBP
10 KHR0.00194 GBP
20 KHR0.00387 GBP
50 KHR0.00968 GBP
100 KHR0.01936 GBP
250 KHR0.04840 GBP
500 KHR0.09680 GBP
1000 KHR0.19360 GBP
2000 KHR0.38720 GBP
5000 KHR0.96799 GBP
10000 KHR1.93598 GBP