1 Bảng Anh sang Đô-la Úc

Đổi tiền GBP sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gbp
1,92 aud

£1,000 GBP = A$1,923 AUD

Mid-market exchange rate at 15:34
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Úc
1 GBP1.92266 AUD
5 GBP9.61330 AUD
10 GBP19.22660 AUD
20 GBP38.45320 AUD
50 GBP96.13300 AUD
100 GBP192.26600 AUD
250 GBP480.66500 AUD
500 GBP961.33000 AUD
1000 GBP1,922.66000 AUD
2000 GBP3,845.32000 AUD
5000 GBP9,613.30000 AUD
10000 GBP19,226.60000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Bảng Anh
1 AUD0.52011 GBP
5 AUD2.60057 GBP
10 AUD5.20114 GBP
20 AUD10.40228 GBP
50 AUD26.00570 GBP
100 AUD52.01140 GBP
250 AUD130.02850 GBP
500 AUD260.05700 GBP
1000 AUD520.11400 GBP
2000 AUD1,040.22800 GBP
5000 AUD2,600.57000 GBP
10000 AUD5,201.14000 GBP