500 Bảng Anh sang currency-names.AFN

Đổi tiền GBP sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 gbp
45.123,40 afn

£1,000 GBP = ؋90,25 AFN

Mid-market exchange rate at 16:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Afghani Afghanistan
1 GBP90.24680 AFN
5 GBP451.23400 AFN
10 GBP902.46800 AFN
20 GBP1,804.93600 AFN
50 GBP4,512.34000 AFN
100 GBP9,024.68000 AFN
250 GBP22,561.70000 AFN
500 GBP45,123.40000 AFN
1000 GBP90,246.80000 AFN
2000 GBP180,493.60000 AFN
5000 GBP451,234.00000 AFN
10000 GBP902,468.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Bảng Anh
1 AFN0.01108 GBP
5 AFN0.05540 GBP
10 AFN0.11081 GBP
20 AFN0.22161 GBP
50 AFN0.55404 GBP
100 AFN1.10807 GBP
250 AFN2.77018 GBP
500 AFN5.54035 GBP
1000 AFN11.08070 GBP
2000 AFN22.16140 GBP
5000 AFN55.40350 GBP
10000 AFN110.80700 GBP