10 nghìn Bảng Quần đảo Falkland sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền FKP sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fkp
49.790,50 pln

£1,000 FKP = zł4,979 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Zloty Ba Lan
1 FKP4.97905 PLN
5 FKP24.89525 PLN
10 FKP49.79050 PLN
20 FKP99.58100 PLN
50 FKP248.95250 PLN
100 FKP497.90500 PLN
250 FKP1,244.76250 PLN
500 FKP2,489.52500 PLN
1000 FKP4,979.05000 PLN
2000 FKP9,958.10000 PLN
5000 FKP24,895.25000 PLN
10000 FKP49,790.50000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Bảng Quần đảo Falkland
1 PLN0.20084 FKP
5 PLN1.00421 FKP
10 PLN2.00841 FKP
20 PLN4.01682 FKP
50 PLN10.04205 FKP
100 PLN20.08410 FKP
250 PLN50.21025 FKP
500 PLN100.42050 FKP
1000 PLN200.84100 FKP
2000 PLN401.68200 FKP
5000 PLN1,004.20500 FKP
10000 PLN2,008.41000 FKP