5.000 Bảng Quần đảo Falkland sang Kuwait

Đổi tiền FKP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 fkp
1.924,810 kwd

£1,000 FKP = ك0,3850 KWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Dinar Kuwait
1 FKP0.38496 KWD
5 FKP1.92481 KWD
10 FKP3.84962 KWD
20 FKP7.69924 KWD
50 FKP19.24810 KWD
100 FKP38.49620 KWD
250 FKP96.24050 KWD
500 FKP192.48100 KWD
1000 FKP384.96200 KWD
2000 FKP769.92400 KWD
5000 FKP1,924.81000 KWD
10000 FKP3,849.62000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Quần đảo Falkland
1 KWD2.59766 FKP
5 KWD12.98830 FKP
10 KWD25.97660 FKP
20 KWD51.95320 FKP
50 KWD129.88300 FKP
100 KWD259.76600 FKP
250 KWD649.41500 FKP
500 KWD1,298.83000 FKP
1000 KWD2,597.66000 FKP
2000 KWD5,195.32000 FKP
5000 KWD12,988.30000 FKP
10000 KWD25,976.60000 FKP