50 Bảng Quần đảo Falkland sang Yên Nhật

Đổi tiền FKP sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 fkp
9.852 jpy

£1,000 FKP = ¥197,0 JPY

Mid-market exchange rate at 07:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Yên Nhật
1 FKP197.04400 JPY
5 FKP985.22000 JPY
10 FKP1,970.44000 JPY
20 FKP3,940.88000 JPY
50 FKP9,852.20000 JPY
100 FKP19,704.40000 JPY
250 FKP49,261.00000 JPY
500 FKP98,522.00000 JPY
1000 FKP197,044.00000 JPY
2000 FKP394,088.00000 JPY
5000 FKP985,220.00000 JPY
10000 FKP1,970,440.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Quần đảo Falkland
100 JPY0.50750 FKP
1000 JPY5.07500 FKP
1500 JPY7.61250 FKP
2000 JPY10.15000 FKP
3000 JPY15.22500 FKP
5000 JPY25.37500 FKP
5400 JPY27.40500 FKP
10000 JPY50.75000 FKP
15000 JPY76.12500 FKP
20000 JPY101.50000 FKP
25000 JPY126.87500 FKP
30000 JPY152.25000 FKP