2.500 Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền FKP sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.500 fkp
24.995,68 hkd

£1,000 FKP = $9,998 HKD

Mid-market exchange rate at 01:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Đô-la Hồng Kông
1 FKP9.99827 HKD
5 FKP49.99135 HKD
10 FKP99.98270 HKD
20 FKP199.96540 HKD
50 FKP499.91350 HKD
100 FKP999.82700 HKD
250 FKP2,499.56750 HKD
500 FKP4,999.13500 HKD
1000 FKP9,998.27000 HKD
2000 FKP19,996.54000 HKD
5000 FKP49,991.35000 HKD
10000 FKP99,982.70000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Quần đảo Falkland
100 HKD10.00170 FKP
200 HKD20.00340 FKP
300 HKD30.00510 FKP
500 HKD50.00850 FKP
1000 HKD100.01700 FKP
2000 HKD200.03400 FKP
2500 HKD250.04250 FKP
3000 HKD300.05100 FKP
4000 HKD400.06800 FKP
5000 HKD500.08500 FKP
10000 HKD1,000.17000 FKP
20000 HKD2,000.34000 FKP