10 Bảng Quần đảo Falkland sang Koruna Czech

Đổi tiền FKP sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 fkp
289,37 czk

£1,000 FKP = Kč28,94 CZK

Mid-market exchange rate at 16:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Quần đảo Falkland sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FKP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FKP sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Koruna Cộng hòa Séc
1 FKP28.93670 CZK
5 FKP144.68350 CZK
10 FKP289.36700 CZK
20 FKP578.73400 CZK
50 FKP1,446.83500 CZK
100 FKP2,893.67000 CZK
250 FKP7,234.17500 CZK
500 FKP14,468.35000 CZK
1000 FKP28,936.70000 CZK
2000 FKP57,873.40000 CZK
5000 FKP144,683.50000 CZK
10000 FKP289,367.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Bảng Quần đảo Falkland
1 CZK0.03456 FKP
5 CZK0.17279 FKP
10 CZK0.34558 FKP
20 CZK0.69116 FKP
50 CZK1.72791 FKP
100 CZK3.45582 FKP
250 CZK8.63955 FKP
500 CZK17.27910 FKP
1000 CZK34.55820 FKP
2000 CZK69.11640 FKP
5000 CZK172.79100 FKP
10000 CZK345.58200 FKP