10 nghìn Đô-la Fiji sang Đô-la Guyana

Đổi tiền FJD sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 fjd
920.491 gyd

FJ$1,000 FJD = GY$92,05 GYD

Mid-market exchange rate at 08:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Guyana
1 FJD92.04910 GYD
5 FJD460.24550 GYD
10 FJD920.49100 GYD
20 FJD1,840.98200 GYD
50 FJD4,602.45500 GYD
100 FJD9,204.91000 GYD
250 FJD23,012.27500 GYD
500 FJD46,024.55000 GYD
1000 FJD92,049.10000 GYD
2000 FJD184,098.20000 GYD
5000 FJD460,245.50000 GYD
10000 FJD920,491.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Đô-la Fiji
1 GYD0.01086 FJD
5 GYD0.05432 FJD
10 GYD0.10864 FJD
20 GYD0.21728 FJD
50 GYD0.54319 FJD
100 GYD1.08638 FJD
250 GYD2.71595 FJD
500 GYD5.43190 FJD
1000 GYD10.86380 FJD
2000 GYD21.72760 FJD
5000 GYD54.31900 FJD
10000 GYD108.63800 FJD