1 nghìn Euro sang currency-names.SDG

Đổi tiền EUR sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
626.062 sdg

€1,000 EUR = ج.س.626,1 SDG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Sudan
1 EUR626.06200 SDG
5 EUR3,130.31000 SDG
10 EUR6,260.62000 SDG
20 EUR12,521.24000 SDG
50 EUR31,303.10000 SDG
100 EUR62,606.20000 SDG
250 EUR156,515.50000 SDG
500 EUR313,031.00000 SDG
1000 EUR626,062.00000 SDG
2000 EUR1,252,124.00000 SDG
5000 EUR3,130,310.00000 SDG
10000 EUR6,260,620.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Euro
1 SDG0.00160 EUR
5 SDG0.00799 EUR
10 SDG0.01597 EUR
20 SDG0.03195 EUR
50 SDG0.07986 EUR
100 SDG0.15973 EUR
250 SDG0.39932 EUR
500 SDG0.79864 EUR
1000 SDG1.59729 EUR
2000 SDG3.19458 EUR
5000 SDG7.98645 EUR
10000 SDG15.97290 EUR