10 nghìn Euro sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền EUR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 eur
40.551,80 pen

€1,000 EUR = S/.4,055 PEN

Mid-market exchange rate at 18:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Nuevo Sol Peru
1 EUR4.05518 PEN
5 EUR20.27590 PEN
10 EUR40.55180 PEN
20 EUR81.10360 PEN
50 EUR202.75900 PEN
100 EUR405.51800 PEN
250 EUR1,013.79500 PEN
500 EUR2,027.59000 PEN
1000 EUR4,055.18000 PEN
2000 EUR8,110.36000 PEN
5000 EUR20,275.90000 PEN
10000 EUR40,551.80000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Euro
1 PEN0.24660 EUR
5 PEN1.23299 EUR
10 PEN2.46598 EUR
20 PEN4.93196 EUR
50 PEN12.32990 EUR
100 PEN24.65980 EUR
250 PEN61.64950 EUR
500 PEN123.29900 EUR
1000 PEN246.59800 EUR
2000 PEN493.19600 EUR
5000 PEN1,232.99000 EUR
10000 PEN2,465.98000 EUR