500 Euro sang Pataca Macau

Đổi tiền EUR sang MOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 eur
4.319,08 mop

€1,000 EUR = MOP$8,638 MOP

Mid-market exchange rate at 11:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Pataca Macau

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang MOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Pataca Macau
1 EUR8.63815 MOP
5 EUR43.19075 MOP
10 EUR86.38150 MOP
20 EUR172.76300 MOP
50 EUR431.90750 MOP
100 EUR863.81500 MOP
250 EUR2,159.53750 MOP
500 EUR4,319.07500 MOP
1000 EUR8,638.15000 MOP
2000 EUR17,276.30000 MOP
5000 EUR43,190.75000 MOP
10000 EUR86,381.50000 MOP
Tỷ giá chuyển đổi Pataca Macau / Euro
1 MOP0.11577 EUR
5 MOP0.57883 EUR
10 MOP1.15765 EUR
20 MOP2.31530 EUR
50 MOP5.78825 EUR
100 MOP11.57650 EUR
250 MOP28.94125 EUR
500 MOP57.88250 EUR
1000 MOP115.76500 EUR
2000 MOP231.53000 EUR
5000 MOP578.82500 EUR
10000 MOP1,157.65000 EUR