5.400 Euro sang Yên Nhật

Đổi tiền EUR sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.400 eur
889.272 jpy

€1,000 EUR = ¥164,7 JPY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Yên Nhật
1 EUR164.68000 JPY
5 EUR823.40000 JPY
10 EUR1,646.80000 JPY
20 EUR3,293.60000 JPY
50 EUR8,234.00000 JPY
100 EUR16,468.00000 JPY
250 EUR41,170.00000 JPY
500 EUR82,340.00000 JPY
1000 EUR164,680.00000 JPY
2000 EUR329,360.00000 JPY
5000 EUR823,400.00000 JPY
10000 EUR1,646,800.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Euro
100 JPY0.60724 EUR
1000 JPY6.07238 EUR
1500 JPY9.10857 EUR
2000 JPY12.14476 EUR
3000 JPY18.21714 EUR
5000 JPY30.36190 EUR
5400 JPY32.79085 EUR
10000 JPY60.72380 EUR
15000 JPY91.08570 EUR
20000 JPY121.44760 EUR
25000 JPY151.80950 EUR
30000 JPY182.17140 EUR