50 Euro sang Kuna Croatia

Đổi tiền EUR sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
379,97 hrk

€1,000 EUR = kn7,599 HRK

Mid-market exchange rate at 04:14
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Kuna Croatia
1 EUR7.59947 HRK
5 EUR37.99735 HRK
10 EUR75.99470 HRK
20 EUR151.98940 HRK
50 EUR379.97350 HRK
100 EUR759.94700 HRK
250 EUR1,899.86750 HRK
500 EUR3,799.73500 HRK
1000 EUR7,599.47000 HRK
2000 EUR15,198.94000 HRK
5000 EUR37,997.35000 HRK
10000 EUR75,994.70000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Euro
1 HRK0.13159 EUR
5 HRK0.65794 EUR
10 HRK1.31588 EUR
20 HRK2.63176 EUR
50 HRK6.57940 EUR
100 HRK13.15880 EUR
250 HRK32.89700 EUR
500 HRK65.79400 EUR
1000 HRK131.58800 EUR
2000 HRK263.17600 EUR
5000 HRK657.94000 EUR
10000 HRK1,315.88000 EUR