20.000 Euro sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền EUR sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 eur
169.492,20 hkd

€1,000 EUR = $8,475 HKD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Hồng Kông
1 EUR8.47461 HKD
5 EUR42.37305 HKD
10 EUR84.74610 HKD
20 EUR169.49220 HKD
50 EUR423.73050 HKD
100 EUR847.46100 HKD
250 EUR2,118.65250 HKD
500 EUR4,237.30500 HKD
1000 EUR8,474.61000 HKD
2000 EUR16,949.22000 HKD
5000 EUR42,373.05000 HKD
10000 EUR84,746.10000 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Euro
100 HKD11.80000 EUR
200 HKD23.60000 EUR
300 HKD35.40000 EUR
500 HKD59.00000 EUR
1000 HKD118.00000 EUR
2000 HKD236.00000 EUR
2500 HKD295.00000 EUR
3000 HKD354.00000 EUR
4000 HKD472.00000 EUR
5000 HKD590.00000 EUR
10000 HKD1,180.00000 EUR
20000 HKD2,360.00000 EUR