1 nghìn Euro sang Quetzal Guatemala

Đổi tiền EUR sang GTQ theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
8.315,04 gtq

€1,000 EUR = Q8,315 GTQ

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Quetzal Guatemala

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GTQ trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GTQ hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Quetzal Guatemala
1 EUR8.31504 GTQ
5 EUR41.57520 GTQ
10 EUR83.15040 GTQ
20 EUR166.30080 GTQ
50 EUR415.75200 GTQ
100 EUR831.50400 GTQ
250 EUR2,078.76000 GTQ
500 EUR4,157.52000 GTQ
1000 EUR8,315.04000 GTQ
2000 EUR16,630.08000 GTQ
5000 EUR41,575.20000 GTQ
10000 EUR83,150.40000 GTQ
Tỷ giá chuyển đổi Quetzal Guatemala / Euro
1 GTQ0.12026 EUR
5 GTQ0.60132 EUR
10 GTQ1.20264 EUR
20 GTQ2.40528 EUR
50 GTQ6.01320 EUR
100 GTQ12.02640 EUR
250 GTQ30.06600 EUR
500 GTQ60.13200 EUR
1000 GTQ120.26400 EUR
2000 GTQ240.52800 EUR
5000 GTQ601.32000 EUR
10000 GTQ1,202.64000 EUR