Đổi tiền EUR sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

550 Euro sang Bảng Anh

550 eur
470,66 gbp

€1,000 EUR = £0,8558 GBP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Bảng Anh
1 EUR0.85575 GBP
5 EUR4.27875 GBP
10 EUR8.55750 GBP
20 EUR17.11500 GBP
50 EUR42.78750 GBP
100 EUR85.57500 GBP
250 EUR213.93750 GBP
500 EUR427.87500 GBP
1000 EUR855.75000 GBP
2000 EUR1,711.50000 GBP
5000 EUR4,278.75000 GBP
10000 EUR8,557.50000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Euro
1 GBP1.16857 EUR
5 GBP5.84285 EUR
10 GBP11.68570 EUR
20 GBP23.37140 EUR
50 GBP58.42850 EUR
100 GBP116.85700 EUR
250 GBP292.14250 EUR
500 GBP584.28500 EUR
1000 GBP1,168.57000 EUR
2000 GBP2,337.14000 EUR
5000 GBP5,842.85000 EUR
10000 GBP11,685.70000 EUR