1 nghìn Euro sang Koruna Czech

Đổi tiền EUR sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
24.934,50 czk

€1,000 EUR = Kč24,93 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Koruna Cộng hòa Séc
1 EUR24.93450 CZK
5 EUR124.67250 CZK
10 EUR249.34500 CZK
20 EUR498.69000 CZK
50 EUR1,246.72500 CZK
100 EUR2,493.45000 CZK
250 EUR6,233.62500 CZK
500 EUR12,467.25000 CZK
1000 EUR24,934.50000 CZK
2000 EUR49,869.00000 CZK
5000 EUR124,672.50000 CZK
10000 EUR249,345.00000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Euro
1 CZK0.04011 EUR
5 CZK0.20053 EUR
10 CZK0.40105 EUR
20 CZK0.80210 EUR
50 CZK2.00526 EUR
100 CZK4.01051 EUR
250 CZK10.02628 EUR
500 CZK20.05255 EUR
1000 CZK40.10510 EUR
2000 CZK80.21020 EUR
5000 CZK200.52550 EUR
10000 CZK401.05100 EUR