10 Euro sang Dinar Bahrain

Đổi tiền EUR sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 eur
4,024 bhd

€1,000 EUR = .د.ب0,4024 BHD

Mid-market exchange rate at 20:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Bahrain
1 EUR0.40241 BHD
5 EUR2.01204 BHD
10 EUR4.02407 BHD
20 EUR8.04814 BHD
50 EUR20.12035 BHD
100 EUR40.24070 BHD
250 EUR100.60175 BHD
500 EUR201.20350 BHD
1000 EUR402.40700 BHD
2000 EUR804.81400 BHD
5000 EUR2,012.03500 BHD
10000 EUR4,024.07000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Euro
1 BHD2.48505 EUR
5 BHD12.42525 EUR
10 BHD24.85050 EUR
20 BHD49.70100 EUR
50 BHD124.25250 EUR
100 BHD248.50500 EUR
250 BHD621.26250 EUR
500 BHD1,242.52500 EUR
1000 BHD2,485.05000 EUR
2000 BHD4,970.10000 EUR
5000 BHD12,425.25000 EUR
10000 BHD24,850.50000 EUR