50 currency-names.ERN sang Franc CFA Trung Phi

Đổi tiền ERN sang XAF theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ern
2.009 xaf

Nfk1,000 ERN = FCFA40,19 XAF

Mid-market exchange rate at 05:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.ERN sang Franc CFA Trung Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ERN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XAF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ERN sang XAF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nakfa Eritrea / Franc CFA Trung Phi
1 ERN40.18680 XAF
5 ERN200.93400 XAF
10 ERN401.86800 XAF
20 ERN803.73600 XAF
50 ERN2,009.34000 XAF
100 ERN4,018.68000 XAF
250 ERN10,046.70000 XAF
500 ERN20,093.40000 XAF
1000 ERN40,186.80000 XAF
2000 ERN80,373.60000 XAF
5000 ERN200,934.00000 XAF
10000 ERN401,868.00000 XAF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFA Trung Phi / Nakfa Eritrea
1 XAF0.02488 ERN
5 XAF0.12442 ERN
10 XAF0.24884 ERN
20 XAF0.49768 ERN
50 XAF1.24419 ERN
100 XAF2.48838 ERN
250 XAF6.22095 ERN
500 XAF12.44190 ERN
1000 XAF24.88380 ERN
2000 XAF49.76760 ERN
5000 XAF124.41900 ERN
10000 XAF248.83800 ERN